Dây truyền RO tinh khiết 500L
Chi tiết sản phẩm
ẶC NỖI BẬT CỦA DÂY CHUYỀN LỌC NƯỚC TINH KHIẾT
» Dây chuyền lọc nước tinh khiết 500 lít/giờ có thể xử lý được các nguồn nước máy, nước giếng khoan, nước mưa… thành nước hoàn toàn tinh khiết. sử dụng công nghệ lọc thẩm thấu ngược RO, kích cỡ mắt lọc là 0,0001µm, chỉ cho thành phần nước siêu tinh khiết “chui” qua, do đó thành phần nước tinh khiết chỉ có H2O không còn bất kỳ một tạp chất nào. Chúng tôi cam kết mang đến cho người sử dụng sự an toàn tuyệt đối khi uống nước qua hệ thống lọc nước tinh khiết 500 lít.
» Hệ thống hoạt động đơn giản, dễ vận hành, hiệu quả cao và tiết kiệm lao động. Hệ thống gồm các modul rời hoàn chỉnh từ khâu xử lý nước thô ban đầu đến khi ra nước thành phẩm hoàn toàn tinh khiết, chiết rót đóng chai, đóng bình tự động và bán tự động. Ngoài ra hệ thống điện ổn định và an toàn với người dùng, với mạch điều khiển thông minh, hiển thị trạng thái hoạt động và cảnh báo khi có sự cố, vì vậy người dùng có thể hoàn toàn yên tâm trong suốt quá trình vận hành hệ thống.
Dự toán và thông số kỹ thuật dây chuyền lọc nước tinh khiết 500 lít/giờ.
STT | Nội dung | Đơn vị | Số lượng | Xuất xứ | Quy cách |
I | Hệ Thống Lọc thô | ||||
1 | Bơm lọc thô ( bơm INOX) | cái | 01 | LD ITAlia | 0,74KW |
2 | Cột lọc Composite | cột | 01 | USA | 1252 |
3 | Vật liệu xử lý kim loại nặng | Kg | 125 | VH | |
4 | Van tay | cái | 01 | TAiwan | 3 tác dụng |
II | Hệ Thống Lọc cácbon | ||||
1 | Cột lọc Composite | cột | 01 | USA | 1252 |
2 | Van tay | cái | 01 | TAiwan | 3 tác dụng |
3 | Than hoạt tính NORIT | Kg | 25 | HALAN | 12,5kg/bao |
III | Hệ Thống làm mềm nước | ||||
1 | Cột lọc Composite | cột | 01 | USA | 1252 |
2 | Hạt nhựa Catrionit | lít | 75 | Anh | C100 |
3 | Van tay | cái | 01 | TAiwan | 5 tác dụng |
4 | Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên | cái | 80lit | LD | 80 lít |
IV | Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) | ||||
1 | Cốc lọc 20 inch | cái | 02 | TAiwan | Nhựa |
2 | Lõi lọc 20inch (10-5mc) | chiếc | 02 | MALAYSIA | PP-5 |
V | Hệ Thống lọc R/O | ||||
1 | Màng lọc R/O 4040 | cái | 02 | USA | USA |
2 | Vỏ RO 4040 | cái | 02 | JAPAN | 304 |
3 | Bơm tăng áp ITALYA | cái | 01 | Italia | 1,5 KW |
4 | Van điện từ | cái | 01 | TAiwan | D= 32 |
5 | Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước) | cái | 02 | USA | 18lít /phút |
6 | Thiết bị kiểm tra nước (CDS) | bộ | 01 | JAPAN | 0–1999ppm |
7 | Đồng hồ áp | cái | 02 | TAiwan | 15kg/cm2 |
8 | Van cao áp | cái | 01 | TAiwan | 15kg/cm2 |
9 | Van thấp áp | cái | 01 | TAiwan | 2kg/cm2 |
10 | Thiết bị điều khiển ( linh kiện LG) | bộ | 01 | Hàn Quốc | LG |
11 | Dây điện điều khiển nội tuyến | bộ | 1 Pha | VN | |
12 | Khung màng + khung cột lọc | bộ | 01 | // | INOX |
VI | Hệ Thống lọc vi sinh | ||||
1 | Đèn UV khử trùng | bộ | 01 | Bóng USA | 6gallons/p |
2 | Máy sản xuất o zone (khử trùng) | bộ | 01 | VN | 1g/h |
3 | Vỏ lọc 20 inch | cái | 01 | TAiwan | |
4 | Lõi lọc xác khuẩn 0,2 micron | cái | 01 | Hàn Quốc | 0,2 mc |
5 | Đường ống lắp nội tuyến | bộ | 01 | CN Đức | Hàn nhiệt
|